Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1970: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1970 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1970, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1970. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1970 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1970: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1970 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1970 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1970
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1970 Chủ nhật |
3/10/1970 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/11/1970 Thứ hai |
4/10/1970 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/11/1970 Thứ ba |
5/10/1970 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/11/1970 Thứ tư |
6/10/1970 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/11/1970 Thứ năm |
7/10/1970 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/1970 Thứ sáu |
8/10/1970 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/1970 Thứ bảy |
9/10/1970 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/1970 Chủ nhật |
10/10/1970 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/1970 Thứ hai |
11/10/1970 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/1970 Thứ ba |
12/10/1970 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/1970 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
13/10/1970 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1970 Thứ năm |
14/10/1970 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1970 Thứ sáu |
15/10/1970 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1970 Thứ bảy |
16/10/1970 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1970 Chủ nhật |
17/10/1970 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1970 Thứ hai |
18/10/1970 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1970 Thứ ba |
19/10/1970 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1970 Thứ tư |
20/10/1970 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1970 Thứ năm |
21/10/1970 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1970 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
22/10/1970 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1970 Thứ bảy |
23/10/1970 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1970 Chủ nhật |
24/10/1970 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1970 Thứ hai |
25/10/1970 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1970 Thứ ba |
26/10/1970 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1970 Thứ tư |
27/10/1970 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1970 Thứ năm |
28/10/1970 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1970 Thứ sáu |
29/10/1970 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1970 Thứ bảy |
30/10/1970 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1970 Chủ nhật |
1/11/1970 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/11/1970 Thứ hai |
2/11/1970 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/10 |
||||||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: