Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1968 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
5/4/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/5/1968 Thứ năm |
6/4/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/5/1968 Thứ sáu |
7/4/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/5/1968 Thứ bảy |
8/4/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/5/1968 Chủ nhật |
9/4/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/5/1968 Thứ hai |
10/4/1968 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/5/1968 Thứ ba |
11/4/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/5/1968 Thứ tư |
12/4/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/5/1968 Thứ năm |
13/4/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/5/1968 Thứ sáu |
14/4/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/5/1968 Thứ bảy |
15/4/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/5/1968 Chủ nhật |
16/4/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/5/1968 Thứ hai |
17/4/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/5/1968 Thứ ba |
18/4/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/5/1968 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
19/4/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/5/1968 Thứ năm |
20/4/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/5/1968 Thứ sáu |
21/4/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/5/1968 Thứ bảy |
22/4/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/5/1968 Chủ nhật |
23/4/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/5/1968 Thứ hai |
24/4/1968 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/5/1968 Thứ ba |
25/4/1968 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/5/1968 Thứ tư |
26/4/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/5/1968 Thứ năm |
27/4/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/5/1968 Thứ sáu |
28/4/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/5/1968 Thứ bảy |
29/4/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/5/1968 Chủ nhật |
30/4/1968 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/5/1968 Thứ hai |
1/5/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/5/1968 Thứ ba |
2/5/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/5/1968 Thứ tư |
3/5/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/5/1968 Thứ năm |
4/5/1968 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/5/1968 Thứ sáu |
5/5/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân Tết Đoan Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/4 |
6 |
7 |
8 |
9 |
||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: