Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1968 Thứ sáu |
11/9/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/1968 Thứ bảy |
12/9/1968 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/1968 Chủ nhật |
13/9/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/1968 Thứ hai |
14/9/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/11/1968 Thứ ba |
15/9/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/1968 Thứ tư |
16/9/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/1968 Thứ năm |
17/9/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/11/1968 Thứ sáu |
18/9/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/11/1968 Thứ bảy |
19/9/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/11/1968 Chủ nhật |
20/9/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/11/1968 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
21/9/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/11/1968 Thứ ba |
22/9/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/11/1968 Thứ tư |
23/9/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/11/1968 Thứ năm |
24/9/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/11/1968 Thứ sáu |
25/9/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/11/1968 Thứ bảy |
26/9/1968 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/11/1968 Chủ nhật |
27/9/1968 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/11/1968 Thứ hai |
28/9/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/11/1968 Thứ ba |
29/9/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/11/1968 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
1/10/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1968 Thứ năm |
2/10/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1968 Thứ sáu |
3/10/1968 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1968 Thứ bảy |
4/10/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1968 Chủ nhật |
5/10/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1968 Thứ hai |
6/10/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1968 Thứ ba |
7/10/1968 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1968 Thứ tư |
8/10/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1968 Thứ năm |
9/10/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1968 Thứ sáu |
10/10/1968 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1968 Thứ bảy |
11/10/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/9 |
12 |
13 |
||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: