Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1968 Thứ ba |
10/8/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/10/1968 Thứ tư |
11/8/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/10/1968 Thứ năm |
12/8/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/10/1968 Thứ sáu |
13/8/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/10/1968 Thứ bảy |
14/8/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/10/1968 Chủ nhật |
15/8/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/10/1968 Thứ hai |
16/8/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/10/1968 Thứ ba |
17/8/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/10/1968 Thứ tư |
18/8/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/10/1968 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
19/8/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/10/1968 Thứ sáu |
20/8/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/10/1968 Thứ bảy |
21/8/1968 Ngày Ất Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/10/1968 Chủ nhật |
22/8/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/10/1968 Thứ hai |
23/8/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/10/1968 Thứ ba |
24/8/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/10/1968 Thứ tư |
25/8/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/10/1968 Thứ năm |
26/8/1968 Ngày Canh Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/10/1968 Thứ sáu |
27/8/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/10/1968 Thứ bảy |
28/8/1968 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/10/1968 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
29/8/1968 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/10/1968 Thứ hai |
30/8/1968 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/10/1968 Thứ ba |
1/9/1968 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/10/1968 Thứ tư |
2/9/1968 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/1968 Thứ năm |
3/9/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/1968 Thứ sáu |
4/9/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/1968 Thứ bảy |
5/9/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/1968 Chủ nhật |
6/9/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/10/1968 Thứ hai |
7/9/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1968 Thứ ba |
8/9/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/1968 Thứ tư |
9/9/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/10/1968 Thứ năm Ngày Halloween |
10/9/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/8 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: