Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1967 Thứ sáu |
27/7/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/9/1967 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
28/7/1967 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/9/1967 Chủ nhật |
29/7/1967 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/9/1967 Thứ hai |
1/8/1967 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/9/1967 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
2/8/1967 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/9/1967 Thứ tư |
3/8/1967 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/9/1967 Thứ năm |
4/8/1967 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/9/1967 Thứ sáu |
5/8/1967 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/9/1967 Thứ bảy |
6/8/1967 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/9/1967 Chủ nhật |
7/8/1967 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/9/1967 Thứ hai |
8/8/1967 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/9/1967 Thứ ba |
9/8/1967 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/9/1967 Thứ tư |
10/8/1967 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/9/1967 Thứ năm |
11/8/1967 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/9/1967 Thứ sáu |
12/8/1967 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/9/1967 Thứ bảy |
13/8/1967 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/9/1967 Chủ nhật |
14/8/1967 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/9/1967 Thứ hai |
15/8/1967 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/9/1967 Thứ ba |
16/8/1967 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/9/1967 Thứ tư |
17/8/1967 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/9/1967 Thứ năm |
18/8/1967 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/9/1967 Thứ sáu |
19/8/1967 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/9/1967 Thứ bảy |
20/8/1967 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/9/1967 Chủ nhật |
21/8/1967 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/9/1967 Thứ hai |
22/8/1967 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/9/1967 Thứ ba |
23/8/1967 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/9/1967 Thứ tư |
24/8/1967 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/9/1967 Thứ năm |
25/8/1967 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/9/1967 Thứ sáu |
26/8/1967 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/9/1967 Thứ bảy |
27/8/1967 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/7 |
28 |
29 |
||||
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: