Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1966 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1966

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1966: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1966 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1966

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1966
Thứ sáu

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
11/3/1966
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/4/1966
Thứ bảy
12/3/1966
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/4/1966
Chủ nhật
13/3/1966
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/4/1966
Thứ hai
14/3/1966
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/4/1966
Thứ ba

Tết Thanh Minh
15/3/1966
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/4/1966
Thứ tư
16/3/1966
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/4/1966
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới
17/3/1966
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/4/1966
Thứ sáu
18/3/1966
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/4/1966
Thứ bảy
19/3/1966
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/4/1966
Chủ nhật
20/3/1966
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/4/1966
Thứ hai
21/3/1966
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/4/1966
Thứ ba
22/3/1966
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/4/1966
Thứ tư
23/3/1966
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/4/1966
Thứ năm
24/3/1966
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/4/1966
Thứ sáu
25/3/1966
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/4/1966
Thứ bảy
26/3/1966
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/4/1966
Chủ nhật
27/3/1966
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/4/1966
Thứ hai
28/3/1966
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/4/1966
Thứ ba
29/3/1966
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/4/1966
Thứ tư
30/3/1966
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/1966
Thứ năm
1/3/1966
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/4/1966
Thứ sáu

Ngày Trái Đất
2/3/1966
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/4/1966
Thứ bảy
3/3/1966
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tết Hàn Thực

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/4/1966
Chủ nhật
4/3/1966
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/4/1966
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới
5/3/1966
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/4/1966
Thứ ba
6/3/1966
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/4/1966
Thứ tư
7/3/1966
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/4/1966
Thứ năm
8/3/1966
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/4/1966
Thứ sáu
9/3/1966
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/4/1966
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước
10/3/1966
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1966
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/3

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/3

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 22:45