Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1966 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1966
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1966 Thứ ba |
10/2/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/3/1966 Thứ tư |
11/2/1966 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/3/1966 Thứ năm |
12/2/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/3/1966 Thứ sáu |
13/2/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/3/1966 Thứ bảy |
14/2/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/3/1966 Chủ nhật |
15/2/1966 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/3/1966 Thứ hai |
16/2/1966 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/3/1966 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
17/2/1966 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/3/1966 Thứ tư |
18/2/1966 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/3/1966 Thứ năm |
19/2/1966 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/3/1966 Thứ sáu |
20/2/1966 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/3/1966 Thứ bảy |
21/2/1966 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/3/1966 Chủ nhật |
22/2/1966 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/3/1966 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
23/2/1966 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/3/1966 Thứ ba |
24/2/1966 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/3/1966 Thứ tư |
25/2/1966 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/1966 Thứ năm |
26/2/1966 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/1966 Thứ sáu |
27/2/1966 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/1966 Thứ bảy |
28/2/1966 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/1966 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
29/2/1966 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/1966 Thứ hai |
30/2/1966 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/3/1966 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
1/3/1966 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/3/1966 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
2/3/1966 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/3/1966 Thứ năm |
3/3/1966 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ Tết Hàn Thực |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/3/1966 Thứ sáu |
4/3/1966 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/3/1966 Thứ bảy Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
5/3/1966 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/3/1966 Chủ nhật |
6/3/1966 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/3/1966 Thứ hai |
7/3/1966 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/3/1966 Thứ ba |
8/3/1966 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/3/1966 Thứ tư |
9/3/1966 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/3/1966 Thứ năm |
10/3/1966 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/2 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: