Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1966 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1966
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1966 Thứ bảy |
17/8/1966 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/10/1966 Chủ nhật |
18/8/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/10/1966 Thứ hai |
19/8/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/10/1966 Thứ ba |
20/8/1966 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/10/1966 Thứ tư |
21/8/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/10/1966 Thứ năm |
22/8/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/10/1966 Thứ sáu |
23/8/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/10/1966 Thứ bảy |
24/8/1966 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/10/1966 Chủ nhật |
25/8/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/10/1966 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
26/8/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/10/1966 Thứ ba |
27/8/1966 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/10/1966 Thứ tư |
28/8/1966 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/10/1966 Thứ năm |
29/8/1966 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/10/1966 Thứ sáu |
1/9/1966 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/10/1966 Thứ bảy |
2/9/1966 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/10/1966 Chủ nhật |
3/9/1966 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/10/1966 Thứ hai |
4/9/1966 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/10/1966 Thứ ba |
5/9/1966 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/10/1966 Thứ tư |
6/9/1966 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/10/1966 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
7/9/1966 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1966 Thứ sáu |
8/9/1966 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/10/1966 Thứ bảy |
9/9/1966 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/10/1966 Chủ nhật |
10/9/1966 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/1966 Thứ hai |
11/9/1966 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/1966 Thứ ba |
12/9/1966 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/1966 Thứ tư |
13/9/1966 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/1966 Thứ năm |
14/9/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/10/1966 Thứ sáu |
15/9/1966 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1966 Thứ bảy |
16/9/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/1966 Chủ nhật |
17/9/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/10/1966 Thứ hai Ngày Halloween |
18/9/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/8 |
18 |
|||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: