Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1964: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1964 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1964, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1964. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1964 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1964: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1964 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1964 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1964
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1964 Thứ bảy |
18/12/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/2/1964 Chủ nhật |
19/12/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/2/1964 Thứ hai |
20/12/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/2/1964 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
21/12/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/2/1964 Thứ tư |
22/12/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/2/1964 Thứ năm |
23/12/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão Tết Ông Công Ông Táo |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/2/1964 Thứ sáu |
24/12/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/2/1964 Thứ bảy |
25/12/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/2/1964 Chủ nhật |
26/12/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/2/1964 Thứ hai |
27/12/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/2/1964 Thứ ba |
28/12/1963 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/2/1964 Thứ tư |
29/12/1963 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/2/1964 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
1/1/1964 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/1964 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
2/1/1964 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/1964 Thứ bảy |
3/1/1964 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/1964 Chủ nhật |
4/1/1964 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/1964 Thứ hai |
5/1/1964 Ngày Bính Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/1964 Thứ ba |
6/1/1964 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/1964 Thứ tư |
7/1/1964 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/1964 Thứ năm |
8/1/1964 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/1964 Thứ sáu |
9/1/1964 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/1964 Thứ bảy |
10/1/1964 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/1964 Chủ nhật |
11/1/1964 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/1964 Thứ hai |
12/1/1964 Ngày Quý Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/1964 Thứ ba |
13/1/1964 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/2/1964 Thứ tư |
14/1/1964 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/2/1964 Thứ năm |
15/1/1964 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/2/1964 Thứ sáu |
16/1/1964 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/2/1964 Thứ bảy Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
17/1/1964 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/12 |
19 |
|||||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1964 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: