Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1964: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1964 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1964, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1964. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1964 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1964: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1964 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1964 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1964
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1964 Thứ năm |
26/8/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/10/1964 Thứ sáu |
27/8/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/10/1964 Thứ bảy |
28/8/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/10/1964 Chủ nhật |
29/8/1964 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/10/1964 Thứ hai |
1/9/1964 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/10/1964 Thứ ba |
2/9/1964 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/10/1964 Thứ tư |
3/9/1964 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/10/1964 Thứ năm |
4/9/1964 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/10/1964 Thứ sáu |
5/9/1964 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/10/1964 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
6/9/1964 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/10/1964 Chủ nhật |
7/9/1964 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/10/1964 Thứ hai |
8/9/1964 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/10/1964 Thứ ba |
9/9/1964 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1964 Thứ tư |
10/9/1964 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1964 Thứ năm |
11/9/1964 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1964 Thứ sáu |
12/9/1964 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1964 Thứ bảy |
13/9/1964 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1964 Chủ nhật |
14/9/1964 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1964 Thứ hai |
15/9/1964 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1964 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
16/9/1964 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1964 Thứ tư |
17/9/1964 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/1964 Thứ năm |
18/9/1964 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1964 Thứ sáu |
19/9/1964 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1964 Thứ bảy |
20/9/1964 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1964 Chủ nhật |
21/9/1964 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1964 Thứ hai |
22/9/1964 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/1964 Thứ ba |
23/9/1964 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/1964 Thứ tư |
24/9/1964 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/1964 Thứ năm |
25/9/1964 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1964 Thứ sáu |
26/9/1964 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/1964 Thứ bảy Ngày Halloween |
27/9/1964 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/8 |
27 |
28 |
29 |
|||
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: