Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1963 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1963

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1963: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1963 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1963

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1963
Thứ hai

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
8/3/1963
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/4/1963
Thứ ba
9/3/1963
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/4/1963
Thứ tư
10/3/1963
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/4/1963
Thứ năm
11/3/1963
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/4/1963
Thứ sáu

Tết Thanh Minh
12/3/1963
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/4/1963
Thứ bảy
13/3/1963
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/4/1963
Chủ nhật

Ngày Sức khỏe Thế giới
14/3/1963
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/4/1963
Thứ hai
15/3/1963
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/4/1963
Thứ ba
16/3/1963
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/4/1963
Thứ tư
17/3/1963
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/4/1963
Thứ năm
18/3/1963
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/4/1963
Thứ sáu
19/3/1963
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/4/1963
Thứ bảy
20/3/1963
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/4/1963
Chủ nhật
21/3/1963
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/4/1963
Thứ hai
22/3/1963
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/4/1963
Thứ ba
23/3/1963
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/1963
Thứ tư
24/3/1963
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/4/1963
Thứ năm
25/3/1963
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/4/1963
Thứ sáu
26/3/1963
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/1963
Thứ bảy
27/3/1963
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/1963
Chủ nhật
28/3/1963
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/1963
Thứ hai

Ngày Trái Đất
29/3/1963
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/1963
Thứ ba
30/3/1963
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/4/1963
Thứ tư
1/4/1963
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/4/1963
Thứ năm

Ngày Sốt Rét Thế Giới
2/4/1963
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/4/1963
Thứ sáu
3/4/1963
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/4/1963
Thứ bảy
4/4/1963
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/4/1963
Chủ nhật
5/4/1963
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/4/1963
Thứ hai
6/4/1963
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/4/1963
Thứ ba

Ngày Thống Nhất Đất Nước
7/4/1963
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1963
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/4

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 02:50