Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1963 Thứ ba |
14/8/1963 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/10/1963 Thứ tư |
15/8/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão Ngày Tết Trung thu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/10/1963 Thứ năm |
16/8/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1963 Thứ sáu |
17/8/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/10/1963 Thứ bảy |
18/8/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/10/1963 Chủ nhật |
19/8/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/10/1963 Thứ hai |
20/8/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/10/1963 Thứ ba |
21/8/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/10/1963 Thứ tư |
22/8/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/10/1963 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
23/8/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/10/1963 Thứ sáu |
24/8/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/10/1963 Thứ bảy |
25/8/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/10/1963 Chủ nhật |
26/8/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/10/1963 Thứ hai |
27/8/1963 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/10/1963 Thứ ba |
28/8/1963 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/10/1963 Thứ tư |
29/8/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/10/1963 Thứ năm |
1/9/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1963 Thứ sáu |
2/9/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1963 Thứ bảy |
3/9/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1963 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
4/9/1963 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1963 Thứ hai |
5/9/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1963 Thứ ba |
6/9/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1963 Thứ tư |
7/9/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1963 Thứ năm |
8/9/1963 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1963 Thứ sáu |
9/9/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/1963 Thứ bảy |
10/9/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1963 Chủ nhật |
11/9/1963 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1963 Thứ hai |
12/9/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1963 Thứ ba |
13/9/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1963 Thứ tư |
14/9/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/1963 Thứ năm Ngày Halloween |
15/9/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/8 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
|
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: