Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1961 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1961
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1961 Thứ sáu |
22/7/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/9/1961 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
23/7/1961 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/9/1961 Chủ nhật |
24/7/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/9/1961 Thứ hai |
25/7/1961 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/9/1961 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
26/7/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/9/1961 Thứ tư |
27/7/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/9/1961 Thứ năm |
28/7/1961 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/9/1961 Thứ sáu |
29/7/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/9/1961 Thứ bảy |
30/7/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/9/1961 Chủ nhật |
1/8/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/9/1961 Thứ hai |
2/8/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/9/1961 Thứ ba |
3/8/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/9/1961 Thứ tư |
4/8/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/9/1961 Thứ năm |
5/8/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/9/1961 Thứ sáu |
6/8/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/9/1961 Thứ bảy |
7/8/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/9/1961 Chủ nhật |
8/8/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/9/1961 Thứ hai |
9/8/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/9/1961 Thứ ba |
10/8/1961 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/9/1961 Thứ tư |
11/8/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/9/1961 Thứ năm |
12/8/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/9/1961 Thứ sáu |
13/8/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/9/1961 Thứ bảy |
14/8/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/9/1961 Chủ nhật |
15/8/1961 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu Ngày Tết Trung thu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/9/1961 Thứ hai |
16/8/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/9/1961 Thứ ba |
17/8/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/9/1961 Thứ tư |
18/8/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/9/1961 Thứ năm |
19/8/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/9/1961 Thứ sáu |
20/8/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/9/1961 Thứ bảy |
21/8/1961 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/7 |
23 |
24 |
||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: