Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1961 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1961
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1961 Thứ sáu |
24/10/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1961 Thứ bảy |
25/10/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1961 Chủ nhật |
26/10/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1961 Thứ hai |
27/10/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1961 Thứ ba |
28/10/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1961 Thứ tư |
29/10/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1961 Thứ năm |
30/10/1961 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1961 Thứ sáu |
1/11/1961 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1961 Thứ bảy |
2/11/1961 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1961 Chủ nhật |
3/11/1961 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1961 Thứ hai |
4/11/1961 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1961 Thứ ba |
5/11/1961 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1961 Thứ tư |
6/11/1961 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1961 Thứ năm |
7/11/1961 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1961 Thứ sáu |
8/11/1961 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1961 Thứ bảy |
9/11/1961 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1961 Chủ nhật |
10/11/1961 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1961 Thứ hai |
11/11/1961 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1961 Thứ ba |
12/11/1961 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1961 Thứ tư |
13/11/1961 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1961 Thứ năm |
14/11/1961 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1961 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
15/11/1961 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1961 Thứ bảy |
16/11/1961 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1961 Chủ nhật |
17/11/1961 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1961 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
18/11/1961 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1961 Thứ ba |
19/11/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1961 Thứ tư |
20/11/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1961 Thứ năm |
21/11/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1961 Thứ sáu |
22/11/1961 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/1961 Thứ bảy |
23/11/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/1961 Chủ nhật |
24/11/1961 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/10 |
25 |
26 |
||||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: