Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1960 Thứ sáu |
8/6/1960 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/7/1960 Thứ bảy |
9/6/1960 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/7/1960 Chủ nhật |
10/6/1960 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/7/1960 Thứ hai |
11/6/1960 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/7/1960 Thứ ba |
12/6/1960 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/7/1960 Thứ tư |
13/6/1960 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/7/1960 Thứ năm |
14/6/1960 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/7/1960 Thứ sáu |
15/6/1960 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/7/1960 Thứ bảy |
16/6/1960 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/7/1960 Chủ nhật |
17/6/1960 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/7/1960 Thứ hai |
18/6/1960 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/7/1960 Thứ ba |
19/6/1960 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/7/1960 Thứ tư |
20/6/1960 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/7/1960 Thứ năm |
21/6/1960 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/7/1960 Thứ sáu |
22/6/1960 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/7/1960 Thứ bảy |
23/6/1960 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/7/1960 Chủ nhật |
24/6/1960 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/7/1960 Thứ hai |
25/6/1960 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/7/1960 Thứ ba |
26/6/1960 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/7/1960 Thứ tư |
27/6/1960 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/7/1960 Thứ năm |
28/6/1960 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/7/1960 Thứ sáu |
29/6/1960 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/7/1960 Thứ bảy |
30/6/1960 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/1960 Chủ nhật |
1/6/1960 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/7/1960 Thứ hai |
2/6/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/1960 Thứ ba |
3/6/1960 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/1960 Thứ tư |
4/6/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/1960 Thứ năm |
5/6/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/1960 Thứ sáu |
6/6/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/7/1960 Thứ bảy |
7/6/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/7/1960 Chủ nhật |
8/6/1960 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/6 |
9 |
10 |
||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: