Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1956: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1956 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1956, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1956. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1956 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1956: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1956 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1956 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1956
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1956 Thứ năm |
29/9/1956 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/11/1956 Thứ sáu |
1/10/1956 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/11/1956 Thứ bảy |
2/10/1956 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/11/1956 Chủ nhật |
3/10/1956 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/11/1956 Thứ hai |
4/10/1956 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/11/1956 Thứ ba |
5/10/1956 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/11/1956 Thứ tư |
6/10/1956 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/11/1956 Thứ năm |
7/10/1956 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/1956 Thứ sáu |
8/10/1956 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/1956 Thứ bảy |
9/10/1956 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/1956 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
10/10/1956 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/1956 Thứ hai |
11/10/1956 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/1956 Thứ ba |
12/10/1956 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/1956 Thứ tư |
13/10/1956 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1956 Thứ năm |
14/10/1956 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1956 Thứ sáu |
15/10/1956 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1956 Thứ bảy |
16/10/1956 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1956 Chủ nhật |
17/10/1956 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1956 Thứ hai |
18/10/1956 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1956 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
19/10/1956 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1956 Thứ tư |
20/10/1956 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1956 Thứ năm |
21/10/1956 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1956 Thứ sáu |
22/10/1956 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1956 Thứ bảy |
23/10/1956 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1956 Chủ nhật |
24/10/1956 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1956 Thứ hai |
25/10/1956 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1956 Thứ ba |
26/10/1956 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1956 Thứ tư |
27/10/1956 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1956 Thứ năm |
28/10/1956 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1956 Thứ sáu |
29/10/1956 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/9 |
1/10 |
2 |
3 |
|||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: