Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1955 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
11/4/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/6/1955 Thứ năm |
12/4/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/6/1955 Thứ sáu |
13/4/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/6/1955 Thứ bảy |
14/4/1955 Ngày Bính Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/6/1955 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
15/4/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/6/1955 Thứ hai |
16/4/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/6/1955 Thứ ba |
17/4/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/6/1955 Thứ tư |
18/4/1955 Ngày Canh Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/6/1955 Thứ năm |
19/4/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/6/1955 Thứ sáu |
20/4/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/6/1955 Thứ bảy |
21/4/1955 Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/6/1955 Chủ nhật |
22/4/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/6/1955 Thứ hai |
23/4/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/6/1955 Thứ ba |
24/4/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/6/1955 Thứ tư |
25/4/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/6/1955 Thứ năm |
26/4/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/6/1955 Thứ sáu |
27/4/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/6/1955 Thứ bảy |
28/4/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/6/1955 Chủ nhật |
29/4/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/6/1955 Thứ hai |
1/5/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/1955 Thứ ba |
2/5/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/1955 Thứ tư |
3/5/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/1955 Thứ năm |
4/5/1955 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/1955 Thứ sáu |
5/5/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi Tết Đoan Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/1955 Thứ bảy |
6/5/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/6/1955 Chủ nhật |
7/5/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/6/1955 Thứ hai |
8/5/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/1955 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
9/5/1955 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/6/1955 Thứ tư |
10/5/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/6/1955 Thứ năm |
11/5/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/4 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: