Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1953 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1953
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1953 Thứ tư Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
18/2/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/4/1953 Thứ năm |
19/2/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/4/1953 Thứ sáu |
20/2/1953 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/4/1953 Thứ bảy |
21/2/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/4/1953 Chủ nhật Tết Thanh Minh |
22/2/1953 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/4/1953 Thứ hai |
23/2/1953 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/4/1953 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
24/2/1953 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/4/1953 Thứ tư |
25/2/1953 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/4/1953 Thứ năm |
26/2/1953 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/4/1953 Thứ sáu |
27/2/1953 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/4/1953 Thứ bảy |
28/2/1953 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/4/1953 Chủ nhật |
29/2/1953 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/4/1953 Thứ hai |
30/2/1953 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/4/1953 Thứ ba |
1/3/1953 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/1953 Thứ tư |
2/3/1953 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/1953 Thứ năm |
3/3/1953 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ Tết Hàn Thực |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/1953 Thứ sáu |
4/3/1953 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/1953 Thứ bảy |
5/3/1953 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/1953 Chủ nhật |
6/3/1953 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/1953 Thứ hai |
7/3/1953 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1953 Thứ ba |
8/3/1953 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/1953 Thứ tư Ngày Trái Đất |
9/3/1953 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/4/1953 Thứ năm |
10/3/1953 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1953 Thứ sáu |
11/3/1953 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1953 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
12/3/1953 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1953 Chủ nhật |
13/3/1953 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1953 Thứ hai |
14/3/1953 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/4/1953 Thứ ba |
15/3/1953 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/4/1953 Thứ tư |
16/3/1953 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/4/1953 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
17/3/1953 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/2 |
19 |
20 |
21 |
22 |
||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: