Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2028: tra lịch dương tháng 5/2028 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2028 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2028 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2028 có ngày 31 không? Tháng 5/2028 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2028 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2028 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2028 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2028: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2028. Coi lịch âm dương 5 năm 2028 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2028 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2028 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2028 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2028: xem lịch âm tháng 5 năm 2028, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2028. Tra cứu lịch âm tháng 5/2028: coi lịch vạn niên tháng 5/2028 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 2028
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/4 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2028
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/5/2028 | 7/4/2028 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ hai, 15/5/2028 | 21/4/2028 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2028
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2028 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2028 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
7/4/2028 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/5/2028 Thứ ba |
8/4/2028 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/5/2028 Thứ tư |
9/4/2028 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/5/2028 Thứ năm |
10/4/2028 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/5/2028 Thứ sáu |
11/4/2028 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/5/2028 Thứ bảy |
12/4/2028 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/5/2028 Chủ nhật |
13/4/2028 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/2028 Thứ hai |
14/4/2028 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/2028 Thứ ba |
15/4/2028 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/2028 Thứ tư |
16/4/2028 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/2028 Thứ năm |
17/4/2028 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/2028 Thứ sáu |
18/4/2028 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/2028 Thứ bảy |
19/4/2028 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/2028 Chủ nhật |
20/4/2028 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/2028 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
21/4/2028 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/2028 Thứ ba |
22/4/2028 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/2028 Thứ tư |
23/4/2028 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/2028 Thứ năm |
24/4/2028 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/2028 Thứ sáu |
25/4/2028 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/2028 Thứ bảy |
26/4/2028 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/2028 Chủ nhật |
27/4/2028 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/2028 Thứ hai |
28/4/2028 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/2028 Thứ ba |
29/4/2028 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/2028 Thứ tư |
1/5/2028 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/5/2028 Thứ năm |
2/5/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/5/2028 Thứ sáu |
3/5/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/5/2028 Thứ bảy |
4/5/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/5/2028 Chủ nhật |
5/5/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/5/2028 Thứ hai |
6/5/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/5/2028 Thứ ba |
7/5/2028 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/5/2028 Thứ tư |
8/5/2028 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |