Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2028: tra lịch dương tháng 11/2028 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2028 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2028 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2028 có ngày 30 không? Tháng 11/2028 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2028 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2028 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2028 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2028: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2028. Coi lịch âm dương 11 năm 2028 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2028 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2028 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2028 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2028: xem lịch âm tháng 11 năm 2028, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2028. Tra cứu lịch âm tháng 11/2028: coi lịch vạn niên tháng 11/2028 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 2028
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/9 |
16 |
17 |
18 |
19 |
||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2028
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 11/11/2028 | 25/9/2028 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ hai, 20/11/2028 | 5/10/2028 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2028
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2028 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2028 Thứ tư |
15/9/2028 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/2028 Thứ năm |
16/9/2028 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/11/2028 Thứ sáu |
17/9/2028 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/11/2028 Thứ bảy |
18/9/2028 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/11/2028 Chủ nhật |
19/9/2028 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/11/2028 Thứ hai |
20/9/2028 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/11/2028 Thứ ba |
21/9/2028 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/11/2028 Thứ tư |
22/9/2028 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/11/2028 Thứ năm |
23/9/2028 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/11/2028 Thứ sáu |
24/9/2028 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/11/2028 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
25/9/2028 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/2028 Chủ nhật |
26/9/2028 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/11/2028 Thứ hai |
27/9/2028 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/11/2028 Thứ ba |
28/9/2028 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/11/2028 Thứ tư |
29/9/2028 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/11/2028 Thứ năm |
1/10/2028 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/2028 Thứ sáu |
2/10/2028 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/2028 Thứ bảy |
3/10/2028 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/2028 Chủ nhật |
4/10/2028 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/2028 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
5/10/2028 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/2028 Thứ ba |
6/10/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/2028 Thứ tư |
7/10/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/2028 Thứ năm |
8/10/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/2028 Thứ sáu |
9/10/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/2028 Thứ bảy |
10/10/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/2028 Chủ nhật |
11/10/2028 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/2028 Thứ hai |
12/10/2028 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/2028 Thứ ba |
13/10/2028 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/11/2028 Thứ tư |
14/10/2028 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/11/2028 Thứ năm |
15/10/2028 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |