Lịch vạn sự » Năm 1895 » Tháng 11 năm 1895 » Ngày 28 tháng 11 năm 1895

Lịch âm 28/11, lịch vạn niên ngày 28 tháng 11 năm 1895

Tra cứu lịch âm hôm nay 28/11 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 28 tháng 11 năm 1895 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 28/11/1895 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 26/02/2025 21:55
Lịch âm ngày 28/11 Lịch dương ngày 28/11

Tháng 10 âm lịch năm 1895

12

Ngày - Tháng Đinh Hợi - Năm Ất Mùi

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Hảo Dương

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1895

28

Thứ năm

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu tuyết

Cung hoàng đạo

Cung Nhân Mã

Trước 48 tuổi, người bi quan là người biết quá nhiều; nếu quá tuổi đó mà vẫn lạc quan, anh ta biết quá ít. - Mark Twain

Lịch dương là ngày 28/11/1895

- Ngày dương lịch: 28-11-1895

Ngày 28 tháng 11 năm 1895 dương lịch

Ngày 28 tháng 11 năm 1895 là thứ mấy?

Ngày 28/11/1895 là Thứ năm trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 28 tháng 11 năm 1895 dương là ngày bao nhiêu âm 1895?

Đổi ngày 28/11/1895 dương lịch là ngày 12/10/1895 âm lịch.

Tiết khí ngày 28/11/1895 là gì? Thời tiết ngày 28/11 như thế nào?

Tiết khí ngày 28/11/1895 là Tiết Tiểu tuyết, là một trong 24 tiết khí trong năm 1895.

Sinh ngày 28/11 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 28/11 thuộc Cung Hoàng Đạo Nhân Mã.

Âm lịch là ngày 12/10/1895

- Ngày âm lịch: 12-10-1895

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Đinh Hợi năm Ất Mùi (tức ngày 12 tháng 10 năm 1895 âm lịch)

Ngày 12/10 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/10/1895 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/10/1895 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/10/1895 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/10/1895 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 12/10/1895 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/10 âm là ngày bao nhiêu dương 1895?

Đổi ngày 12/10/1895 âm lịch là ngày 28/11/1895 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 28/11/1895, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 28/11/1895 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 28-11-1895 là ngày bao nhiêu âm lịch? 28/11/1895 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 28/11/1895 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-10-1895.

Giờ hoàng đạo ngày 28/11/1895

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 28/11? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 28/11/1895 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 28/11/1895: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/11/1895 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 28/11/1895 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 28/11/1895 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/11

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 28/11

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 28/11 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 28/11/1895 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 28 11 1895 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 28/11/1895 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 28/11/1895 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 28/11/1895 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 28/11/1895 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 28/11/1895 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 28/11/1895 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 28/11/1895 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 28/11/1895 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 28 tháng 11 năm 1895: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 28/11/1895 dương lịch (tức ngày 12/10/1895 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 28/11/1895 dương lịch (tức ngày 12-10-1895 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Đinh Hợi là: Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Sửu

Tuổi xung với năm Ất Mùi là: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 28/11/1895

Xem hướng xuất hành ngày 28/11

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Hảo Dương: xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý mong muốn, áo phẩm vinh quy.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch âm dương tháng 11 năm 1895

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/9

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/10

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1895

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/1895 25/9/1895 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/1895 4/10/1895 Ngày Nhà Giáo Việt Nam