Tra cứu lịch âm hôm nay 10/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 10 tháng 2 năm 1867 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 10/2/1867 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 10/2 | Lịch dương ngày 10/2 |
6
Ngày - Tháng Nhâm Dần - Năm Đinh Mão Khổng Minh Lục Diệu Không Vong Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Hảo Dương |
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1867 10
Chủ nhật Tiết Lập xuân Cung Bảo Bình |
Khó khăn rồi sẽ qua đi. Giống như cơn mưa ngoài của sổ, có tầm tã cỡ nào rồi cuối cùng cũng sẽ trời quang mây tạnh.
Lịch dương là ngày 10/2/1867
- Ngày dương lịch: 10-2-1867
Ngày 10 tháng 2 năm 1867 dương lịch
Ngày 10 tháng 2 năm 1867 là thứ mấy?
Ngày 10/2/1867 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 10 tháng 2 năm 1867 dương là ngày bao nhiêu âm 1867?
Đổi ngày 10/2/1867 dương lịch là ngày 6/1/1867 âm lịch.
Tiết khí ngày 10/2/1867 là gì? Thời tiết ngày 10/2 như thế nào?
Tiết khí ngày 10/2/1867 là Tiết Lập xuân, là một trong 24 tiết khí trong năm 1867.
Sinh ngày 10/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 10/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Bảo Bình.
Âm lịch là ngày 6/1/1867
- Ngày âm lịch: 6-1-1867
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Nhâm Dần năm Đinh Mão (tức ngày 6 tháng 1 năm 1867 âm lịch)
Ngày 6/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 6/1/1867 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1867, ngày 6/1/1867 là ngày Khai Hội Chùa Hương.
Khai Hội Chùa Hương năm 1867 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Khai Hội Chùa Hương 1867 là ngày 6 tháng 1 năm 1867 âm lịch (tức là ngày 6/1/1867 âm lịch)
Khai Hội Chùa Hương 1867 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Khai Hội Chùa Hương năm 1867 là ngày 10 tháng 2 năm 1867 dương lịch (tức là ngày 10/2/1867)
Khai Hội Chùa Hương
Theo âm lịch, ngày 6/1/1867 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 6/1/1867 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 6/1/1867 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 6/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1867?
Đổi ngày 6/1/1867 âm lịch là ngày 10/2/1867 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 10/2/1867, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 10/2/1867 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 10-2-1867 là ngày bao nhiêu âm lịch? 10/2/1867 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 10/2/1867 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 6-1-1867.
Giờ hoàng đạo ngày 10/2/1867
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 10/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 10/2/1867 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 10/2/1867: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/2/1867 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 10/2/1867 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 10/2/1867 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/2
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 10/2
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 10/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 10/2/1867 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 10 2 1867 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1867 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1867 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 10/2/1867 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 10/2/1867 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1867 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 10/2/1867 là ngày Không Vong.
Ngày Không Vong: Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Như vậy, tính ngày giờ tốt theo Khổng Minh Lục Diệu là một trong những phương pháp giúp người dùng tìm được kết quả nhanh chóng. Cách tính cũng không quá khó khăn nên hầu như ai cũng có thể áp dụng được. Chúc các bạn chọn được ngày lành tháng tốt như ý để tiến hành vạn sự hanh thông, thuận lợi.
Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1867 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1867 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 10 tháng 2 năm 1867: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 10/2/1867 dương lịch (tức ngày 6/1/1867 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 10/2/1867 dương lịch (tức ngày 6-1-1867 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Nhâm Dần là: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Tuổi xung với năm Đinh Mão là: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 10/2/1867
Xem hướng xuất hành ngày 10/2
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Hảo Dương: xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý mong muốn, áo phẩm vinh quy.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Đại An |
3h-5h 15h-17h |
Tốc Hỷ |
5h-7h 17h-19h |
Lưu Niên |
7h-9h 19h-21h |
Xích Khẩu |
9h-11h 21h-23h |
Tiểu Cát |
11h-13h 23h-1h |
Tuyệt Lộ |
Lịch âm dương tháng 2 năm 1867
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/12 |
28 |
29 |
||||
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1867
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 4/2/1867 | 30/12/1866 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ tư, 13/2/1867 | 9/1/1867 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ năm, 14/2/1867 | 10/1/1867 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1867
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 5/2/1867 | 1/1/1867 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 6/2/1867 | 2/1/1867 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 7/2/1867 | 3/1/1867 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 8/2/1867 | 4/1/1867 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 9/2/1867 | 5/1/1867 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 10/2/1867 | 6/1/1867 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ năm, 14/2/1867 | 10/1/1867 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ bảy, 16/2/1867 | 12/1/1867 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Chủ nhật, 17/2/1867 | 13/1/1867 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ hai, 18/2/1867 | 14/1/1867 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ ba, 19/2/1867 | 15/1/1867 | Tết Nguyên Tiêu |