Tra cứu lịch âm hôm nay 28/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 28 tháng 2 năm 1864 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 28/2/1864 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 28/2 | Lịch dương ngày 28/2 |
21
Ngày Quý Hợi - Tháng Bính Dần - Năm Giáp Tý Tử Vi Lục Diệu Câu trần Hắc Đạo Khổng Minh Lục Diệu Tốc Hỷ Theo Thập Nhị Trực Trực Thâu Lịch Xuất Hành Khổng Minh Kim Dương |
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1864 28
Chủ nhật Tiết Vũ Thủy Cung Song Ngư |
Người ta không coi trọng sức khỏe cho tới khi đau yếu.
Lịch dương là ngày 28/2/1864
- Ngày dương lịch: 28-2-1864
Ngày 28 tháng 2 năm 1864 dương lịch
Ngày 28 tháng 2 năm 1864 là thứ mấy?
Ngày 28/2/1864 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 28 tháng 2 năm 1864 dương là ngày bao nhiêu âm 1864?
Đổi ngày 28/2/1864 dương lịch là ngày 21/1/1864 âm lịch.
Tiết khí ngày 28/2/1864 là gì? Thời tiết ngày 28/2 như thế nào?
Tiết khí ngày 28/2/1864 là Tiết Vũ Thủy, là một trong 24 tiết khí trong năm 1864.
Sinh ngày 28/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 28/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Song Ngư.
Âm lịch là ngày 21/1/1864
- Ngày âm lịch: 21-1-1864
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Quý Hợi tháng Bính Dần năm Giáp Tý (tức ngày 21 tháng 1 năm 1864 âm lịch)
Ngày 21/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 21/1/1864 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 21/1/1864 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 21/1/1864 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 21/1/1864 là ngày có địa chi là Hợi, vì vậy ngày 21/1/1864 là ngày con Lợn trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 21/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1864?
Đổi ngày 21/1/1864 âm lịch là ngày 28/2/1864 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 28/2/1864, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 28/2/1864 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 28-2-1864 là ngày bao nhiêu âm lịch? 28/2/1864 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 28/2/1864 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 21-1-1864.
Giờ hoàng đạo ngày 28/2/1864
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 28/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 28/2/1864 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 28/2/1864: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/2/1864 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 28/2/1864 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 28/2/1864 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 28/2
1h-3h | Quý Sửu | Ngọc Đường |
7h-9h | Bính Thìn | Tư Mệnh |
11h-13h | Mậu Ngọ | Thanh Long |
13h-15h | Kỷ Mùi | Minh Đường |
19h-21h | Nhâm Tuất | Kim Quỹ |
21h-23h | Quý Hợi | Kim Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 28/2
23h-1h | Nhâm Tý | Bạch Hổ |
3h-5h | Giáp Dần | Thiên Lao |
5h-7h | Ất Mão | Nguyên Vũ |
9h-11h | Đinh Tỵ | Câu Trần |
15h-17h | Canh Thân | Thiên Hình |
17h-19h | Tân Dậu | Chu Tước |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 28/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 28/2/1864 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 28 2 1864 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1864 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1864 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 28/2/1864 là ngày Câu trần Hắc Đạo. Vì vậy, ngày 28/2/1864 là Ngày Xấu.
Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1864 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 28/2/1864 là ngày Tốc Hỷ.
Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.
Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1864 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Thâu: Ngày có Trực Thâu là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.
Xem ngày tốt xấu ngày 28/2/1864 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 28 tháng 2 năm 1864: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 28/2/1864 dương lịch (tức ngày 21/1/1864 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Nguyệt Đức | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Câu Trần | |
Thổ Cấm |
Ngày hôm nay 28/2/1864 dương lịch (tức ngày 21-1-1864 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Quý Hợi là: Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu
Tuổi xung với tháng Bính Dần là: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Tuổi xung với năm Giáp Tý là: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 28/2/1864
Xem hướng xuất hành ngày 28/2
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông Nam.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Xích Khẩu |
3h-5h 15h-17h |
Tiểu Cát |
5h-7h 17h-19h |
Tuyệt Lộ |
7h-9h 19h-21h |
Đại An |
9h-11h 21h-23h |
Tốc Hỷ |
11h-13h 23h-1h |
Lưu Niên |
Lịch âm dương tháng 2 năm 1864
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/12 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1864
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 4/2/1864 | 27/12/1863 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ bảy, 13/2/1864 | 6/1/1864 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Chủ nhật, 14/2/1864 | 7/1/1864 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) | |
Thứ hai, 29/2/1864 | 22/1/1864 | Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1864
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 8/2/1864 | 1/1/1864 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 9/2/1864 | 2/1/1864 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 10/2/1864 | 3/1/1864 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 11/2/1864 | 4/1/1864 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 12/2/1864 | 5/1/1864 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 13/2/1864 | 6/1/1864 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ tư, 17/2/1864 | 10/1/1864 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ sáu, 19/2/1864 | 12/1/1864 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ bảy, 20/2/1864 | 13/1/1864 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Chủ nhật, 21/2/1864 | 14/1/1864 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ hai, 22/2/1864 | 15/1/1864 | Tết Nguyên Tiêu |