Tháng 6 nhuận âm năm 2025 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 nhuận năm 2025 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 nhuận âm lịch năm 2025: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6 nhuận/2025 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 nhuận năm 2025 chuẩn xác. Lịch tháng 6 nhuận/2025 âm lịch: Trong tháng 6 nhuận âm lịch năm 2025 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 nhuận âm lịch năm 2025
Lịch tháng 6 nhuận/2025 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 nhuận âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6 nhuận/2025 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 nhuận âm năm 2025 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 nhuận âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2025 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
25/7/2025 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/2025 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
26/7/2025 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/2025 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
27/7/2025 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/2025 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
28/7/2025 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/2025 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
29/7/2025 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/2025 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
30/7/2025 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/2025 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
31/7/2025 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/2025 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
1/8/2025 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/2025 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
2/8/2025 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/2025 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
3/8/2025 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/2025 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
4/8/2025 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/2025 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
5/8/2025 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/2025 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
6/8/2025 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/2025 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
7/8/2025 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/2025 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
8/8/2025 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/2025 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
9/8/2025 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/2025 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
10/8/2025 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/2025 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
11/8/2025 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/2025 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
12/8/2025 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/2025 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
13/8/2025 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/2025 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
14/8/2025 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/2025 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
15/8/2025 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/2025 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
16/8/2025 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/2025 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
17/8/2025 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/2025 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
18/8/2025 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/2025 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
19/8/2025 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2025 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
20/8/2025 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2025 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
21/8/2025 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2025 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Tỵ |
22/8/2025 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |