Tháng 5 âm năm 1950 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1950: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1950 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1950 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1950 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1950 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1950
Lịch tháng 5/1950 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1950 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 19/6/1950 | 5/5/1950 | Tết Đoan Ngọ |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1950 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1950 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1950 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
15/6/1950 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1950 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
16/6/1950 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1950 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
17/6/1950 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1950 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
18/6/1950 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1950 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần Tết Đoan Ngọ |
19/6/1950 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1950 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
20/6/1950 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1950 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
21/6/1950 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1950 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
22/6/1950 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1950 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
23/6/1950 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1950 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
24/6/1950 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1950 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
25/6/1950 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1950 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
26/6/1950 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1950 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
27/6/1950 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1950 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
28/6/1950 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1950 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
29/6/1950 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1950 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
30/6/1950 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1950 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
1/7/1950 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1950 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
2/7/1950 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1950 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
3/7/1950 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1950 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
4/7/1950 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1950 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
5/7/1950 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1950 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
6/7/1950 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1950 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
7/7/1950 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1950 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
8/7/1950 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1950 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
9/7/1950 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1950 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
10/7/1950 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1950 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
11/7/1950 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1950 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
12/7/1950 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1950 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
13/7/1950 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/5/1950 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
14/7/1950 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |