Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1950 » Lịch âm tháng 1 năm 1950

Lịch âm tháng 1 năm 1950, lịch âm dương tháng 1/1950

Tháng 1 âm năm 1950 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1950 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1950: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1950 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1950 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1950 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1950 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1950

Lịch tháng 1/1950 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

1/3

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1950 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 17/2/1950 1/1/1950 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 18/2/1950 2/1/1950 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 19/2/1950 3/1/1950 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 20/2/1950 4/1/1950 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 21/2/1950 5/1/1950 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 22/2/1950 6/1/1950 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 26/2/1950 10/1/1950 Ngày Vía Thần Tài
Thứ ba, 28/2/1950 12/1/1950 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ tư, 1/3/1950 13/1/1950 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ năm, 2/3/1950 14/1/1950 Tết Nguyên Tiêu
Thứ sáu, 3/3/1950 15/1/1950 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1950 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1950 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1950 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1950
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
17/2/1950
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1950
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
18/2/1950
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1950
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
19/2/1950
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1950
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
20/2/1950
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1950
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
21/2/1950
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1950
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Khai Hội Chùa Hương
22/2/1950
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1950
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
23/2/1950
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1950
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
24/2/1950
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1950
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
25/2/1950
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1950
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Ngày Vía Thần Tài
26/2/1950
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1950
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
27/2/1950
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1950
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
28/2/1950
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1950
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Hội Lim Bắc Ninh
1/3/1950
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1950
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tết Nguyên Tiêu
2/3/1950
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1950
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tết Nguyên Tiêu
3/3/1950
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1950
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
4/3/1950
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1950
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
5/3/1950
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1950
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
6/3/1950
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1950
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
7/3/1950
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1950
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
8/3/1950
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1950
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
9/3/1950
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1950
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
10/3/1950
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1950
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
11/3/1950
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1950
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
12/3/1950
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1950
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
13/3/1950
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1950
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
14/3/1950
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1950
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
15/3/1950
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1950
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
16/3/1950
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1950
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
17/3/1950
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 03/11/2024 09:38