Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2027: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2027 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2027, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2027. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2027 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2027: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2027 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2027 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2027
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2027 Thứ năm |
25/2/2027 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/4/2027 Thứ sáu |
26/2/2027 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/4/2027 Thứ bảy |
27/2/2027 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/4/2027 Chủ nhật |
28/2/2027 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/4/2027 Thứ hai |
29/2/2027 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/4/2027 Thứ ba |
30/2/2027 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/4/2027 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
1/3/2027 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/4/2027 Thứ năm |
2/3/2027 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/4/2027 Thứ sáu |
3/3/2027 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi Tết Hàn Thực |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/4/2027 Thứ bảy |
4/3/2027 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/4/2027 Chủ nhật |
5/3/2027 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/4/2027 Thứ hai |
6/3/2027 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/4/2027 Thứ ba |
7/3/2027 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/4/2027 Thứ tư |
8/3/2027 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/4/2027 Thứ năm |
9/3/2027 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/4/2027 Thứ sáu |
10/3/2027 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/4/2027 Thứ bảy |
11/3/2027 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/4/2027 Chủ nhật |
12/3/2027 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/4/2027 Thứ hai |
13/3/2027 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/4/2027 Thứ ba |
14/3/2027 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/4/2027 Thứ tư |
15/3/2027 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/4/2027 Thứ năm Ngày Trái Đất |
16/3/2027 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/4/2027 Thứ sáu |
17/3/2027 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/4/2027 Thứ bảy |
18/3/2027 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/4/2027 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
19/3/2027 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/4/2027 Thứ hai |
20/3/2027 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/4/2027 Thứ ba |
21/3/2027 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/4/2027 Thứ tư |
22/3/2027 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/4/2027 Thứ năm |
23/3/2027 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/4/2027 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
24/3/2027 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/2 |
26 |
27 |
28 |
|||
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: