Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2022 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2022 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2022, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2022. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2022 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2022: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2022 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2022 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2022
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
3/5/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/6/2022
Thứ năm
4/5/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/6/2022
Thứ sáu
5/5/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Tết Đoan Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/6/2022
Thứ bảy
6/5/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/6/2022
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới
7/5/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/6/2022
Thứ hai
8/5/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/6/2022
Thứ ba
9/5/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/6/2022
Thứ tư
10/5/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/6/2022
Thứ năm
11/5/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/6/2022
Thứ sáu
12/5/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/6/2022
Thứ bảy
13/5/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/6/2022
Chủ nhật
14/5/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/6/2022
Thứ hai
15/5/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/6/2022
Thứ ba
16/5/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/6/2022
Thứ tư
17/5/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/6/2022
Thứ năm
18/5/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/6/2022
Thứ sáu
19/5/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/6/2022
Thứ bảy
20/5/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/6/2022
Chủ nhật
21/5/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/6/2022
Thứ hai
22/5/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/6/2022
Thứ ba
23/5/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/6/2022
Thứ tư
24/5/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/6/2022
Thứ năm
25/5/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/6/2022
Thứ sáu
26/5/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/6/2022
Thứ bảy
27/5/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/6/2022
Chủ nhật
28/5/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/6/2022
Thứ hai
29/5/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/6/2022
Thứ ba

Ngày Gia Đình Việt Nam
30/5/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/2022
Thứ tư
1/6/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/6/2022
Thứ năm
2/6/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2022
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/5

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/6

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 05/11/2024 11:00