Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2021: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2021 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2021, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2021. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2021 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2021: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2021 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2021 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2021
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2021 Thứ hai |
27/9/2021 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/2021 Thứ ba |
28/9/2021 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/2021 Thứ tư |
29/9/2021 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/2021 Thứ năm |
30/9/2021 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/2021 Thứ sáu |
1/10/2021 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/2021 Thứ bảy |
2/10/2021 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/2021 Chủ nhật |
3/10/2021 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/2021 Thứ hai |
4/10/2021 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/2021 Thứ ba |
5/10/2021 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/2021 Thứ tư |
6/10/2021 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/2021 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
7/10/2021 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/2021 Thứ sáu |
8/10/2021 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/2021 Thứ bảy |
9/10/2021 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/2021 Chủ nhật |
10/10/2021 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/2021 Thứ hai |
11/10/2021 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/2021 Thứ ba |
12/10/2021 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/2021 Thứ tư |
13/10/2021 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/2021 Thứ năm |
14/10/2021 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/2021 Thứ sáu |
15/10/2021 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/2021 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
16/10/2021 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/2021 Chủ nhật |
17/10/2021 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/2021 Thứ hai |
18/10/2021 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/2021 Thứ ba |
19/10/2021 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/2021 Thứ tư |
20/10/2021 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/2021 Thứ năm |
21/10/2021 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/2021 Thứ sáu |
22/10/2021 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/2021 Thứ bảy |
23/10/2021 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/2021 Chủ nhật |
24/10/2021 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/2021 Thứ hai |
25/10/2021 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/2021 Thứ ba |
26/10/2021 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/9 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: