Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2019: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2019 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2019, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2019. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2019 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2019: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2019 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2019 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2019
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2019 Thứ ba |
3/9/2019 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/10/2019 Thứ tư |
4/9/2019 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/10/2019 Thứ năm |
5/9/2019 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/10/2019 Thứ sáu |
6/9/2019 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/10/2019 Thứ bảy |
7/9/2019 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/10/2019 Chủ nhật |
8/9/2019 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/10/2019 Thứ hai |
9/9/2019 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/10/2019 Thứ ba |
10/9/2019 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/10/2019 Thứ tư |
11/9/2019 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/10/2019 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
12/9/2019 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/10/2019 Thứ sáu |
13/9/2019 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/10/2019 Thứ bảy |
14/9/2019 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/10/2019 Chủ nhật |
15/9/2019 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/10/2019 Thứ hai |
16/9/2019 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/10/2019 Thứ ba |
17/9/2019 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/2019 Thứ tư |
18/9/2019 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/2019 Thứ năm |
19/9/2019 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/2019 Thứ sáu |
20/9/2019 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/2019 Thứ bảy |
21/9/2019 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/2019 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
22/9/2019 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/2019 Thứ hai |
23/9/2019 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/2019 Thứ ba |
24/9/2019 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/2019 Thứ tư |
25/9/2019 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/2019 Thứ năm |
26/9/2019 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/2019 Thứ sáu |
27/9/2019 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/2019 Thứ bảy |
28/9/2019 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/2019 Chủ nhật |
29/9/2019 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/2019 Thứ hai |
1/10/2019 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/10/2019 Thứ ba |
2/10/2019 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/10/2019 Thứ tư |
3/10/2019 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/10/2019 Thứ năm Ngày Halloween |
4/10/2019 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/9 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: