Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2017: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2017 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2017, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2017. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2017 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2017: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2017 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2017 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2017
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2017 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
6/4/2017 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/5/2017 Thứ ba |
7/4/2017 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/5/2017 Thứ tư |
8/4/2017 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/5/2017 Thứ năm |
9/4/2017 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/5/2017 Thứ sáu |
10/4/2017 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/5/2017 Thứ bảy |
11/4/2017 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/5/2017 Chủ nhật |
12/4/2017 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/5/2017 Thứ hai |
13/4/2017 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/5/2017 Thứ ba |
14/4/2017 Ngày Bính Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/5/2017 Thứ tư |
15/4/2017 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/5/2017 Thứ năm |
16/4/2017 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/5/2017 Thứ sáu |
17/4/2017 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/5/2017 Thứ bảy |
18/4/2017 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/5/2017 Chủ nhật |
19/4/2017 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/5/2017 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
20/4/2017 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/5/2017 Thứ ba |
21/4/2017 Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/5/2017 Thứ tư |
22/4/2017 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/5/2017 Thứ năm |
23/4/2017 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/5/2017 Thứ sáu |
24/4/2017 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/5/2017 Thứ bảy |
25/4/2017 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/5/2017 Chủ nhật |
26/4/2017 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/5/2017 Thứ hai |
27/4/2017 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/5/2017 Thứ ba |
28/4/2017 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/5/2017 Thứ tư |
29/4/2017 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/5/2017 Thứ năm |
30/4/2017 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/5/2017 Thứ sáu |
1/5/2017 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/5/2017 Thứ bảy |
2/5/2017 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/5/2017 Chủ nhật |
3/5/2017 Ngày Ất Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/5/2017 Thứ hai |
4/5/2017 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/5/2017 Thứ ba |
5/5/2017 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/5/2017 Thứ tư |
6/5/2017 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/4 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: