Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2016: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2016 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2016, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2016. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2016 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2016: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2016 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2016 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2016
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2016 Thứ ba |
2/10/2016 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/11/2016 Thứ tư |
3/10/2016 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/11/2016 Thứ năm |
4/10/2016 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/11/2016 Thứ sáu |
5/10/2016 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/11/2016 Thứ bảy |
6/10/2016 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/11/2016 Chủ nhật |
7/10/2016 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/11/2016 Thứ hai |
8/10/2016 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/11/2016 Thứ ba |
9/10/2016 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/11/2016 Thứ tư |
10/10/2016 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/11/2016 Thứ năm |
11/10/2016 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/11/2016 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
12/10/2016 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/11/2016 Thứ bảy |
13/10/2016 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/2016 Chủ nhật |
14/10/2016 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/2016 Thứ hai |
15/10/2016 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/2016 Thứ ba |
16/10/2016 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/2016 Thứ tư |
17/10/2016 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/2016 Thứ năm |
18/10/2016 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/2016 Thứ sáu |
19/10/2016 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/2016 Thứ bảy |
20/10/2016 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/2016 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
21/10/2016 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/2016 Thứ hai |
22/10/2016 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/2016 Thứ ba |
23/10/2016 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/2016 Thứ tư |
24/10/2016 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/2016 Thứ năm |
25/10/2016 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/2016 Thứ sáu |
26/10/2016 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/2016 Thứ bảy |
27/10/2016 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/2016 Chủ nhật |
28/10/2016 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/2016 Thứ hai |
29/10/2016 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/2016 Thứ ba |
1/11/2016 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/11/2016 Thứ tư |
2/11/2016 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/10 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: