Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2016: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2016 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2016, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2016. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2016 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2016: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2016 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2016 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2016
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2016 Thứ bảy |
1/9/2016 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/10/2016 Chủ nhật |
2/9/2016 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/10/2016 Thứ hai |
3/9/2016 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/10/2016 Thứ ba |
4/9/2016 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/10/2016 Thứ tư |
5/9/2016 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/10/2016 Thứ năm |
6/9/2016 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/10/2016 Thứ sáu |
7/9/2016 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/10/2016 Thứ bảy |
8/9/2016 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/10/2016 Chủ nhật |
9/9/2016 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/2016 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
10/9/2016 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/2016 Thứ ba |
11/9/2016 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/2016 Thứ tư |
12/9/2016 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/2016 Thứ năm |
13/9/2016 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/2016 Thứ sáu |
14/9/2016 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/2016 Thứ bảy |
15/9/2016 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/2016 Chủ nhật |
16/9/2016 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/2016 Thứ hai |
17/9/2016 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/2016 Thứ ba |
18/9/2016 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/2016 Thứ tư |
19/9/2016 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/2016 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
20/9/2016 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/2016 Thứ sáu |
21/9/2016 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/2016 Thứ bảy |
22/9/2016 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/2016 Chủ nhật |
23/9/2016 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/2016 Thứ hai |
24/9/2016 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/2016 Thứ ba |
25/9/2016 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/2016 Thứ tư |
26/9/2016 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/2016 Thứ năm |
27/9/2016 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/2016 Thứ sáu |
28/9/2016 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/2016 Thứ bảy |
29/9/2016 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/2016 Chủ nhật |
30/9/2016 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/2016 Thứ hai Ngày Halloween |
1/10/2016 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/9 |
2 |
|||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: