Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2014: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2014 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2014, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2014. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2014 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2014: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2014 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2014 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2014
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2014 Thứ bảy |
1/2/2014 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/3/2014 Chủ nhật |
2/2/2014 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/3/2014 Thứ hai |
3/2/2014 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/3/2014 Thứ ba |
4/2/2014 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/3/2014 Thứ tư |
5/2/2014 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/3/2014 Thứ năm |
6/2/2014 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/3/2014 Thứ sáu |
7/2/2014 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/3/2014 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
8/2/2014 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/3/2014 Chủ nhật |
9/2/2014 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/3/2014 Thứ hai |
10/2/2014 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/3/2014 Thứ ba |
11/2/2014 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/3/2014 Thứ tư |
12/2/2014 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/3/2014 Thứ năm |
13/2/2014 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/3/2014 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
14/2/2014 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/3/2014 Thứ bảy |
15/2/2014 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/3/2014 Chủ nhật |
16/2/2014 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/3/2014 Thứ hai |
17/2/2014 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/3/2014 Thứ ba |
18/2/2014 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/3/2014 Thứ tư |
19/2/2014 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/3/2014 Thứ năm Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
20/2/2014 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/3/2014 Thứ sáu |
21/2/2014 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/3/2014 Thứ bảy Ngày Nước Thế giới |
22/2/2014 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/3/2014 Chủ nhật Ngày Khí tượng Thế giới |
23/2/2014 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/3/2014 Thứ hai |
24/2/2014 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/3/2014 Thứ ba |
25/2/2014 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/3/2014 Thứ tư |
26/2/2014 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/3/2014 Thứ năm |
27/2/2014 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/3/2014 Thứ sáu |
28/2/2014 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/3/2014 Thứ bảy |
29/2/2014 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/3/2014 Chủ nhật |
30/2/2014 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/3/2014 Thứ hai |
1/3/2014 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/2 |
2 |
|||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: