Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2014: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2014 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2014, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2014. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2014 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2014: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2014 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2014 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2014
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2014 Thứ tư |
8/9/2014 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/10/2014 Thứ năm |
9/9/2014 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/10/2014 Thứ sáu |
10/9/2014 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/10/2014 Thứ bảy |
11/9/2014 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/10/2014 Chủ nhật |
12/9/2014 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/10/2014 Thứ hai |
13/9/2014 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/10/2014 Thứ ba |
14/9/2014 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/10/2014 Thứ tư |
15/9/2014 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/10/2014 Thứ năm |
16/9/2014 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/10/2014 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
17/9/2014 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/10/2014 Thứ bảy |
18/9/2014 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/10/2014 Chủ nhật |
19/9/2014 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/10/2014 Thứ hai |
20/9/2014 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/10/2014 Thứ ba |
21/9/2014 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/10/2014 Thứ tư |
22/9/2014 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/10/2014 Thứ năm |
23/9/2014 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/10/2014 Thứ sáu |
24/9/2014 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/10/2014 Thứ bảy |
25/9/2014 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/2014 Chủ nhật |
26/9/2014 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/10/2014 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
27/9/2014 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/10/2014 Thứ ba |
28/9/2014 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/10/2014 Thứ tư |
29/9/2014 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/10/2014 Thứ năm |
30/9/2014 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/2014 Thứ sáu |
1/9/2014 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/2014 Thứ bảy |
2/9/2014 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/2014 Chủ nhật |
3/9/2014 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/2014 Thứ hai |
4/9/2014 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/2014 Thứ ba |
5/9/2014 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/2014 Thứ tư |
6/9/2014 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/2014 Thứ năm |
7/9/2014 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/2014 Thứ sáu Ngày Halloween |
8/9/2014 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/9 |
9 |
10 |
11 |
12 |
||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: