Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2013: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2013 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2013, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2013. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2013 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2013: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2013 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2013 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2013
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2013 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
22/3/2013 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/5/2013 Thứ năm |
23/3/2013 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/5/2013 Thứ sáu |
24/3/2013 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/5/2013 Thứ bảy |
25/3/2013 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/5/2013 Chủ nhật |
26/3/2013 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/5/2013 Thứ hai |
27/3/2013 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/5/2013 Thứ ba |
28/3/2013 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/5/2013 Thứ tư |
29/3/2013 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/5/2013 Thứ năm |
30/3/2013 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/5/2013 Thứ sáu |
1/4/2013 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/2013 Thứ bảy |
2/4/2013 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/2013 Chủ nhật |
3/4/2013 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/2013 Thứ hai |
4/4/2013 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/2013 Thứ ba |
5/4/2013 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/2013 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
6/4/2013 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/2013 Thứ năm |
7/4/2013 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/2013 Thứ sáu |
8/4/2013 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/2013 Thứ bảy |
9/4/2013 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/2013 Chủ nhật |
10/4/2013 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/2013 Thứ hai |
11/4/2013 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/2013 Thứ ba |
12/4/2013 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/2013 Thứ tư |
13/4/2013 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/2013 Thứ năm |
14/4/2013 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/2013 Thứ sáu |
15/4/2013 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/2013 Thứ bảy |
16/4/2013 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/2013 Chủ nhật |
17/4/2013 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/2013 Thứ hai |
18/4/2013 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/5/2013 Thứ ba |
19/4/2013 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/5/2013 Thứ tư |
20/4/2013 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/5/2013 Thứ năm |
21/4/2013 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/5/2013 Thứ sáu |
22/4/2013 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/3 |
23 |
24 |
25 |
26 |
||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: