Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2013: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2013 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2013, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2013. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2013 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2013: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2013 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2013 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2013
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2013 Thứ ba |
27/8/2013 Ngày Canh Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/2013 Thứ tư |
28/8/2013 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/2013 Thứ năm |
29/8/2013 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/2013 Thứ sáu |
30/8/2013 Ngày Quý Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/10/2013 Thứ bảy |
1/9/2013 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/10/2013 Chủ nhật |
2/9/2013 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/10/2013 Thứ hai |
3/9/2013 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/10/2013 Thứ ba |
4/9/2013 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/10/2013 Thứ tư |
5/9/2013 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/10/2013 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
6/9/2013 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/10/2013 Thứ sáu |
7/9/2013 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/10/2013 Thứ bảy |
8/9/2013 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/10/2013 Chủ nhật |
9/9/2013 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/2013 Thứ hai |
10/9/2013 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/2013 Thứ ba |
11/9/2013 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/2013 Thứ tư |
12/9/2013 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/2013 Thứ năm |
13/9/2013 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/2013 Thứ sáu |
14/9/2013 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/2013 Thứ bảy |
15/9/2013 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/2013 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
16/9/2013 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/2013 Thứ hai |
17/9/2013 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/2013 Thứ ba |
18/9/2013 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/2013 Thứ tư |
19/9/2013 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/2013 Thứ năm |
20/9/2013 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/2013 Thứ sáu |
21/9/2013 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/2013 Thứ bảy |
22/9/2013 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/2013 Chủ nhật |
23/9/2013 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/2013 Thứ hai |
24/9/2013 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/2013 Thứ ba |
25/9/2013 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/2013 Thứ tư |
26/9/2013 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/2013 Thứ năm Ngày Halloween |
27/9/2013 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/8 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: