Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2013 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2013

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2013: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2013: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2013 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2013, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2013. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2013 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2013: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2013 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2013 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2013

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2013
Thứ ba

Tết Dương Lịch
20/11/2012
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/1/2013
Thứ tư
21/11/2012
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/1/2013
Thứ năm
22/11/2012
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/1/2013
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
23/11/2012
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/1/2013
Thứ bảy
24/11/2012
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/1/2013
Chủ nhật
25/11/2012
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/1/2013
Thứ hai
26/11/2012
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/1/2013
Thứ ba
27/11/2012
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/1/2013
Thứ tư
28/11/2012
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/1/2013
Thứ năm
29/11/2012
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/1/2013
Thứ sáu
30/11/2012
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/1/2013
Thứ bảy
1/12/2012
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/1/2013
Chủ nhật
2/12/2012
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/1/2013
Thứ hai
3/12/2012
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/1/2013
Thứ ba
4/12/2012
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/1/2013
Thứ tư
5/12/2012
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/1/2013
Thứ năm
6/12/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/1/2013
Thứ sáu
7/12/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/1/2013
Thứ bảy
8/12/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/1/2013
Chủ nhật
9/12/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/1/2013
Thứ hai
10/12/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/1/2013
Thứ ba
11/12/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/1/2013
Thứ tư
12/12/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/1/2013
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
13/12/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/1/2013
Thứ sáu
14/12/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/1/2013
Thứ bảy
15/12/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/1/2013
Chủ nhật
16/12/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/1/2013
Thứ hai
17/12/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/1/2013
Thứ ba
18/12/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/1/2013
Thứ tư
19/12/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/1/2013
Thứ năm
20/12/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2013
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/11

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/12

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 16:29