Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2012 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2012

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2012: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2012: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2012 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2012, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2012. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2012 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2012: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2012 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2012 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2012

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2012
Thứ tư
10/1/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Ngày Vía Thần Tài

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/2012
Thứ năm
11/1/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/2012
Thứ sáu
12/1/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/2012
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
13/1/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/2012
Chủ nhật
14/1/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/2012
Thứ hai
15/1/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/2012
Thứ ba
16/1/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/2012
Thứ tư
17/1/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/2012
Thứ năm
18/1/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/2012
Thứ sáu
19/1/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/2012
Thứ bảy
20/1/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/2012
Chủ nhật
21/1/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/2012
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
22/1/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/2012
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
23/1/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/2012
Thứ tư
24/1/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/2012
Thứ năm
25/1/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2012
Thứ sáu
26/1/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2012
Thứ bảy
27/1/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2012
Chủ nhật
28/1/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2012
Thứ hai
29/1/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2012
Thứ ba
30/1/2012
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2012
Thứ tư
1/2/2012
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/2/2012
Thứ năm
2/2/2012
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/2/2012
Thứ sáu
3/2/2012
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/2/2012
Thứ bảy
4/2/2012
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/2/2012
Chủ nhật
5/2/2012
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/2/2012
Thứ hai
6/2/2012
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/2/2012
Thứ ba
7/2/2012
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/2/2012
Thứ tư
8/2/2012
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2012
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/1

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/2

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 23:12