Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2011: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2011 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2011, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2011. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2011 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2011: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2011 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2011 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2011
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2011 Thứ năm |
4/8/2011 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/9/2011 Thứ sáu Ngày Quốc khánh |
5/8/2011 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/9/2011 Thứ bảy |
6/8/2011 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/9/2011 Chủ nhật |
7/8/2011 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/9/2011 Thứ hai Ngày Khai Giảng |
8/8/2011 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/9/2011 Thứ ba |
9/8/2011 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/9/2011 Thứ tư |
10/8/2011 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/9/2011 Thứ năm |
11/8/2011 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/9/2011 Thứ sáu |
12/8/2011 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/9/2011 Thứ bảy |
13/8/2011 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/9/2011 Chủ nhật |
14/8/2011 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/9/2011 Thứ hai |
15/8/2011 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão Ngày Tết Trung thu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/9/2011 Thứ ba |
16/8/2011 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/9/2011 Thứ tư |
17/8/2011 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/9/2011 Thứ năm |
18/8/2011 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/9/2011 Thứ sáu |
19/8/2011 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/9/2011 Thứ bảy |
20/8/2011 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/9/2011 Chủ nhật |
21/8/2011 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/9/2011 Thứ hai |
22/8/2011 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/9/2011 Thứ ba |
23/8/2011 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/9/2011 Thứ tư |
24/8/2011 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/9/2011 Thứ năm |
25/8/2011 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/2011 Thứ sáu |
26/8/2011 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/2011 Thứ bảy |
27/8/2011 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/2011 Chủ nhật |
28/8/2011 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/2011 Thứ hai |
29/8/2011 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/2011 Thứ ba |
1/9/2011 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/9/2011 Thứ tư |
2/9/2011 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/9/2011 Thứ năm |
3/9/2011 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/9/2011 Thứ sáu |
4/9/2011 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/8 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: