Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2010 Thứ tư |
23/7/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/9/2010 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
24/7/2010 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/9/2010 Thứ sáu |
25/7/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/9/2010 Thứ bảy |
26/7/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/9/2010 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
27/7/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/9/2010 Thứ hai |
28/7/2010 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/9/2010 Thứ ba |
29/7/2010 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/9/2010 Thứ tư |
1/8/2010 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/9/2010 Thứ năm |
2/8/2010 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/9/2010 Thứ sáu |
3/8/2010 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/9/2010 Thứ bảy |
4/8/2010 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/9/2010 Chủ nhật |
5/8/2010 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/9/2010 Thứ hai |
6/8/2010 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/9/2010 Thứ ba |
7/8/2010 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/9/2010 Thứ tư |
8/8/2010 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/9/2010 Thứ năm |
9/8/2010 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/9/2010 Thứ sáu |
10/8/2010 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/9/2010 Thứ bảy |
11/8/2010 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/9/2010 Chủ nhật |
12/8/2010 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/9/2010 Thứ hai |
13/8/2010 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/9/2010 Thứ ba |
14/8/2010 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/9/2010 Thứ tư |
15/8/2010 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần Ngày Tết Trung thu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/9/2010 Thứ năm |
16/8/2010 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/9/2010 Thứ sáu |
17/8/2010 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/9/2010 Thứ bảy |
18/8/2010 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/9/2010 Chủ nhật |
19/8/2010 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/9/2010 Thứ hai |
20/8/2010 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/9/2010 Thứ ba |
21/8/2010 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/9/2010 Thứ tư |
22/8/2010 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/9/2010 Thứ năm |
23/8/2010 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/7 |
24 |
25 |
26 |
27 |
||
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: