Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2010 Thứ năm |
17/2/2010 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/4/2010 Thứ sáu |
18/2/2010 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/4/2010 Thứ bảy |
19/2/2010 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/4/2010 Chủ nhật |
20/2/2010 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/4/2010 Thứ hai |
21/2/2010 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/4/2010 Thứ ba |
22/2/2010 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/4/2010 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
23/2/2010 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/4/2010 Thứ năm |
24/2/2010 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/4/2010 Thứ sáu |
25/2/2010 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/4/2010 Thứ bảy |
26/2/2010 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/4/2010 Chủ nhật |
27/2/2010 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/4/2010 Thứ hai |
28/2/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/4/2010 Thứ ba |
29/2/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/4/2010 Thứ tư |
1/3/2010 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/2010 Thứ năm |
2/3/2010 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/2010 Thứ sáu |
3/3/2010 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần Tết Hàn Thực |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/2010 Thứ bảy |
4/3/2010 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/2010 Chủ nhật |
5/3/2010 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/2010 Thứ hai |
6/3/2010 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/2010 Thứ ba |
7/3/2010 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/2010 Thứ tư |
8/3/2010 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/2010 Thứ năm Ngày Trái Đất |
9/3/2010 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/4/2010 Thứ sáu |
10/3/2010 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/2010 Thứ bảy |
11/3/2010 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/2010 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
12/3/2010 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/2010 Thứ hai |
13/3/2010 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/2010 Thứ ba |
14/3/2010 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/4/2010 Thứ tư |
15/3/2010 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/4/2010 Thứ năm |
16/3/2010 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/4/2010 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
17/3/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/2 |
18 |
19 |
20 |
|||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: