Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2009 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2009
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2009 Thứ hai Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
9/5/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/6/2009 Thứ ba |
10/5/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/6/2009 Thứ tư |
11/5/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/6/2009 Thứ năm |
12/5/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/6/2009 Thứ sáu Ngày Môi trường Thế giới |
13/5/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/6/2009 Thứ bảy |
14/5/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/6/2009 Chủ nhật |
15/5/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/6/2009 Thứ hai |
16/5/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/6/2009 Thứ ba |
17/5/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/6/2009 Thứ tư |
18/5/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/6/2009 Thứ năm |
19/5/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/6/2009 Thứ sáu |
20/5/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/6/2009 Thứ bảy |
21/5/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/6/2009 Chủ nhật |
22/5/2009 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/6/2009 Thứ hai |
23/5/2009 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/6/2009 Thứ ba |
24/5/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/6/2009 Thứ tư |
25/5/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/6/2009 Thứ năm |
26/5/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/6/2009 Thứ sáu |
27/5/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/6/2009 Thứ bảy |
28/5/2009 Ngày Bính Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/6/2009 Chủ nhật |
29/5/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/6/2009 Thứ hai |
30/5/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/2009 Thứ ba |
1/5/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/2009 Thứ tư |
2/5/2009 Ngày Canh Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/2009 Thứ năm |
3/5/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/2009 Thứ sáu |
4/5/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/2009 Thứ bảy |
5/5/2009 Ngày Quý Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/2009 Chủ nhật Ngày Gia Đình Việt Nam |
6/5/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/6/2009 Thứ hai |
7/5/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/6/2009 Thứ ba |
8/5/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/5 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: