Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2009 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2009
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2009 Chủ nhật |
7/1/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/2/2009 Thứ hai |
8/1/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/2/2009 Thứ ba |
9/1/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/2/2009 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
10/1/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Ngày Vía Thần Tài |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/2/2009 Thứ năm |
11/1/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/2/2009 Thứ sáu |
12/1/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/2/2009 Thứ bảy |
13/1/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/2/2009 Chủ nhật |
14/1/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/2/2009 Thứ hai |
15/1/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/2/2009 Thứ ba |
16/1/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/2/2009 Thứ tư |
17/1/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/2/2009 Thứ năm |
18/1/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/2/2009 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
19/1/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/2009 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
20/1/2009 Ngày Canh Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/2009 Chủ nhật |
21/1/2009 Ngày Tân Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/2009 Thứ hai |
22/1/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/2009 Thứ ba |
23/1/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/2009 Thứ tư |
24/1/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/2009 Thứ năm |
25/1/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/2009 Thứ sáu |
26/1/2009 Ngày Bính Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/2009 Thứ bảy |
27/1/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/2009 Chủ nhật |
28/1/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/2009 Thứ hai |
29/1/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/2009 Thứ ba |
30/1/2009 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/2009 Thứ tư |
1/2/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2009 Thứ năm |
2/2/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2009 Thứ sáu |
3/2/2009 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2009 Thứ bảy |
4/2/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/1 |
||||||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: