Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2009 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2009
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2009 Thứ ba |
15/10/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/2009 Thứ tư |
16/10/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/2009 Thứ năm |
17/10/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/2009 Thứ sáu |
18/10/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/2009 Thứ bảy |
19/10/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/2009 Chủ nhật |
20/10/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/2009 Thứ hai |
21/10/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/2009 Thứ ba |
22/10/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/2009 Thứ tư |
23/10/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/2009 Thứ năm |
24/10/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/12/2009 Thứ sáu |
25/10/2009 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/12/2009 Thứ bảy |
26/10/2009 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/12/2009 Chủ nhật |
27/10/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/12/2009 Thứ hai |
28/10/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/12/2009 Thứ ba |
29/10/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/12/2009 Thứ tư |
1/11/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/2009 Thứ năm |
2/11/2009 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/2009 Thứ sáu |
3/11/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/2009 Thứ bảy |
4/11/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/2009 Chủ nhật |
5/11/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/2009 Thứ hai |
6/11/2009 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/2009 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
7/11/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/2009 Thứ tư |
8/11/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/2009 Thứ năm |
9/11/2009 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/2009 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
10/11/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/2009 Thứ bảy |
11/11/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/2009 Chủ nhật |
12/11/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/2009 Thứ hai |
13/11/2009 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/2009 Thứ ba |
14/11/2009 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/2009 Thứ tư |
15/11/2009 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/2009 Thứ năm |
16/11/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/10 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: