Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2009: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2009 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2009, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2009. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2009 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2009: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2009 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2009 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2009
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2009 Chủ nhật |
15/9/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/2009 Thứ hai |
16/9/2009 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/11/2009 Thứ ba |
17/9/2009 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/11/2009 Thứ tư |
18/9/2009 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/11/2009 Thứ năm |
19/9/2009 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/11/2009 Thứ sáu |
20/9/2009 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/11/2009 Thứ bảy |
21/9/2009 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/11/2009 Chủ nhật |
22/9/2009 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/11/2009 Thứ hai |
23/9/2009 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/11/2009 Thứ ba |
24/9/2009 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/11/2009 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
25/9/2009 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/2009 Thứ năm |
26/9/2009 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/11/2009 Thứ sáu |
27/9/2009 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/11/2009 Thứ bảy |
28/9/2009 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/11/2009 Chủ nhật |
29/9/2009 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/11/2009 Thứ hai |
30/9/2009 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/11/2009 Thứ ba |
1/10/2009 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/2009 Thứ tư |
2/10/2009 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/2009 Thứ năm |
3/10/2009 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/2009 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
4/10/2009 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/2009 Thứ bảy |
5/10/2009 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/2009 Chủ nhật |
6/10/2009 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/2009 Thứ hai |
7/10/2009 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/2009 Thứ ba |
8/10/2009 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/2009 Thứ tư |
9/10/2009 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/2009 Thứ năm |
10/10/2009 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/2009 Thứ sáu |
11/10/2009 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/2009 Thứ bảy |
12/10/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/2009 Chủ nhật |
13/10/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/2009 Thứ hai |
14/10/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/9 |
||||||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: