Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2008 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2008
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2008 Thứ hai |
5/11/2008 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/12/2008 Thứ ba |
6/11/2008 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/12/2008 Thứ tư |
7/11/2008 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/12/2008 Thứ năm |
8/11/2008 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/12/2008 Thứ sáu |
9/11/2008 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/12/2008 Thứ bảy |
10/11/2008 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/12/2008 Chủ nhật |
11/11/2008 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/12/2008 Thứ hai |
12/11/2008 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/12/2008 Thứ ba |
13/11/2008 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/12/2008 Thứ tư |
14/11/2008 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/12/2008 Thứ năm |
15/11/2008 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/12/2008 Thứ sáu |
16/11/2008 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/12/2008 Thứ bảy |
17/11/2008 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/12/2008 Chủ nhật |
18/11/2008 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/12/2008 Thứ hai |
19/11/2008 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/12/2008 Thứ ba |
20/11/2008 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/12/2008 Thứ tư |
21/11/2008 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/12/2008 Thứ năm |
22/11/2008 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/12/2008 Thứ sáu |
23/11/2008 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/12/2008 Thứ bảy |
24/11/2008 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/12/2008 Chủ nhật |
25/11/2008 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/2008 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
26/11/2008 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/2008 Thứ ba |
27/11/2008 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/2008 Thứ tư |
28/11/2008 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/2008 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
29/11/2008 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/2008 Thứ sáu |
30/11/2008 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/2008 Thứ bảy |
1/12/2008 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/12/2008 Chủ nhật |
2/12/2008 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/12/2008 Thứ hai |
3/12/2008 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/12/2008 Thứ ba |
4/12/2008 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/12/2008 Thứ tư |
5/12/2008 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/11 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: