Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2008: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2008 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2008, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2008. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2008 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2008: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2008 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2008 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2008
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2008 Thứ tư |
3/9/2008 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/10/2008 Thứ năm |
4/9/2008 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/10/2008 Thứ sáu |
5/9/2008 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/10/2008 Thứ bảy |
6/9/2008 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/10/2008 Chủ nhật |
7/9/2008 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/10/2008 Thứ hai |
8/9/2008 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/10/2008 Thứ ba |
9/9/2008 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/10/2008 Thứ tư |
10/9/2008 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/10/2008 Thứ năm |
11/9/2008 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/10/2008 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
12/9/2008 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/10/2008 Thứ bảy |
13/9/2008 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/10/2008 Chủ nhật |
14/9/2008 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/10/2008 Thứ hai |
15/9/2008 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/10/2008 Thứ ba |
16/9/2008 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/10/2008 Thứ tư |
17/9/2008 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/2008 Thứ năm |
18/9/2008 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/2008 Thứ sáu |
19/9/2008 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/2008 Thứ bảy |
20/9/2008 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/2008 Chủ nhật |
21/9/2008 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/2008 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
22/9/2008 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/2008 Thứ ba |
23/9/2008 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/2008 Thứ tư |
24/9/2008 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/2008 Thứ năm |
25/9/2008 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/2008 Thứ sáu |
26/9/2008 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/2008 Thứ bảy |
27/9/2008 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/2008 Chủ nhật |
28/9/2008 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/2008 Thứ hai |
29/9/2008 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/2008 Thứ ba |
30/9/2008 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/2008 Thứ tư |
1/10/2008 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/10/2008 Thứ năm |
2/10/2008 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/10/2008 Thứ sáu Ngày Halloween |
3/10/2008 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/9 |
4 |
5 |
6 |
7 |
||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: