Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2007: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2007 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2007, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2007. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2007 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2007: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2007 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2007 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2007
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2007 Thứ bảy |
22/10/2007 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/2007 Chủ nhật |
23/10/2007 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/2007 Thứ hai |
24/10/2007 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/2007 Thứ ba |
25/10/2007 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/2007 Thứ tư |
26/10/2007 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/2007 Thứ năm |
27/10/2007 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/2007 Thứ sáu |
28/10/2007 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/2007 Thứ bảy |
29/10/2007 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/2007 Chủ nhật |
30/10/2007 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/12/2007 Thứ hai |
1/11/2007 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/12/2007 Thứ ba |
2/11/2007 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/12/2007 Thứ tư |
3/11/2007 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/12/2007 Thứ năm |
4/11/2007 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/12/2007 Thứ sáu |
5/11/2007 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/12/2007 Thứ bảy |
6/11/2007 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/12/2007 Chủ nhật |
7/11/2007 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/12/2007 Thứ hai |
8/11/2007 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/12/2007 Thứ ba |
9/11/2007 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/12/2007 Thứ tư |
10/11/2007 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/12/2007 Thứ năm |
11/11/2007 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/12/2007 Thứ sáu |
12/11/2007 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/12/2007 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
13/11/2007 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/12/2007 Chủ nhật |
14/11/2007 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/12/2007 Thứ hai |
15/11/2007 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/12/2007 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
16/11/2007 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/2007 Thứ tư |
17/11/2007 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/12/2007 Thứ năm |
18/11/2007 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/12/2007 Thứ sáu |
19/11/2007 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/12/2007 Thứ bảy |
20/11/2007 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/12/2007 Chủ nhật |
21/11/2007 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/12/2007 Thứ hai |
22/11/2007 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/10 |
23 |
|||||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: