Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2007 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2007

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2007: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2007: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2007 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2007, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2007. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2007 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2007: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2007 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2007 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2007

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2007
Thứ năm
22/9/2007
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/11/2007
Thứ sáu
23/9/2007
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/11/2007
Thứ bảy
24/9/2007
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/11/2007
Chủ nhật
25/9/2007
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/11/2007
Thứ hai
26/9/2007
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/11/2007
Thứ ba
27/9/2007
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/11/2007
Thứ tư
28/9/2007
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/11/2007
Thứ năm
29/9/2007
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/11/2007
Thứ sáu
30/9/2007
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/11/2007
Thứ bảy
1/10/2007
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/11/2007
Chủ nhật

Ngày Lễ Độc Thân
2/10/2007
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/11/2007
Thứ hai
3/10/2007
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/11/2007
Thứ ba
4/10/2007
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/11/2007
Thứ tư
5/10/2007
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/11/2007
Thứ năm
6/10/2007
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/11/2007
Thứ sáu
7/10/2007
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/11/2007
Thứ bảy
8/10/2007
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/11/2007
Chủ nhật
9/10/2007
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/11/2007
Thứ hai
10/10/2007
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/11/2007
Thứ ba

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
11/10/2007
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/11/2007
Thứ tư
12/10/2007
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/11/2007
Thứ năm
13/10/2007
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/11/2007
Thứ sáu
14/10/2007
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/11/2007
Thứ bảy
15/10/2007
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/11/2007
Chủ nhật
16/10/2007
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/11/2007
Thứ hai
17/10/2007
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/11/2007
Thứ ba
18/10/2007
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/11/2007
Thứ tư
19/10/2007
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/11/2007
Thứ năm
20/10/2007
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/11/2007
Thứ sáu
21/10/2007
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2007
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/9

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/10

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 00:48